Mẫu trần nhựa nano 01

Trần nano tấm phẳng là tấm ốp trần PVC/SPC phủ UV bền màu, bề mặt phẳng với mạch ghép mảnh cho tổng thể tối giản, sang trọng. Sản phẩm chống ẩm mốc, không mối mọt, dễ lau chùi, thi công nhanh trên hệ xương 400–600 mm; phù hợp phòng khách, bếp–ăn, hành lang, văn phòng và cửa hàng. Quy cách phổ biến: rộng 200-400 mm, dày 6-10 mm, dài 2.9-3.0 m, đa dạng vân gỗ/vân đá/màu trơn để đồng bộ phong cách nội thất với chi phí hợp lý.

Liên hệ đặt hàng

Trần nano tấm phẳng – Giải pháp ốp trần chống ẩm, đẹp, thi công nhanh cho mọi không gian

Trần nano tấm phẳng đang trở thành lựa chọn tiêu chuẩn trong hoàn thiện nội thất nhờ khả năng chống ẩm mốc, bền màu, dễ vệ sinh và chi phí hợp lý. Với bề mặt phẳng, mạch ghép tối giản và hệ phụ kiện đồng bộ, trần nano tấm phẳng phù hợp từ nhà ở đến văn phòng, showroom, quán cà phê hay khách sạn. Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện: cấu tạo, ưu – nhược, quy cách, ứng dụng, quy trình thi công,

Trần nano tấm phẳng

1. Trần nano tấm phẳng là gì?

Trần nano tấm phẳng là hệ ốp trần sử dụng tấm nhựa công nghệ nano, bề mặt phủ UV chống xước và film trang trí (vân gỗ, vân đá, màu trơn). Tấm có mặt phẳng, ghép khít, cho tổng thể tối giản, hiện đại và dễ phối ánh sáng. Nhờ trọng lượng nhẹ, trần nano tấm phẳng giảm tải kết cấu, thi công sạch, nhanh hơn các vật liệu truyền thống.

2. Cấu tạo 4-5 lớp bền vững của trần nano tấm phẳng

  1. Lớp phủ UV: chống xước, chống ố vàng, dễ lau chùi.

  2. Lớp film trang trí: vân gỗ, vân đá, màu trơn – in sắc nét, bền màu.

  3. Lõi nhựa (PVC/SPC): ổn định kích thước, chống ẩm mốc, không mối mọt.

  4. Lớp cân bằng: giảm cong vênh khi thay đổi nhiệt – ẩm.

  5.  Cấu trúc rỗng/tổ ong: nhẹ, giảm vang, hỗ trợ cách nhiệt.

3. Ưu điểm nổi bật của trần nano tấm phẳng

  • Chống ẩm – chống mốc – kháng mối mọt: phù hợp nhà bếp, tầng một, hành lang ẩm.

  • Bề mặt phẳng, mạch ghép mảnh: thẩm mỹ tối giản, dễ phối phào trần – đèn downlight.

  • Thi công nhanh, ít bụi: phù hợp công trình đang vận hành; không phải bả – sơn nhiều lớp.

  • Dễ vệ sinh: phủ UV giúp lau ẩm là sạch, hạn chế bám bụi/dầu mỡ.

  • Đa dạng thẩm mỹ: vân gỗ ấm, vân đá sang, màu trơn mờ/satin/bóng.

  • Chi phí hợp lý: tổng chi phí vật tư + công thường thấp hơn trần gỗ/ốp đá; rẻ hơn phương án trang trí trần bằng vật liệu nặng.

4. Nhược điểm cần lưu ý

  • Chịu nhiệt trực tiếp hạn chế: tránh đặt sát nguồn nhiệt cao.

  • Độ phẳng phụ thuộc xương: bố trí khung/xương quá thưa dễ gây “võng”; nên tuân thủ bước xương theo độ dày tấm.

  • Khoét lỗ thiết bị: cần thợ có kinh nghiệm để mép khoét sạch, không nứt.

Đã hiểu điểm yếu thì giải pháp rất rõ: chọn xương đúng bước, đèn phù hợp, khoét lỗ bằng lưỡi cắt mịn.

Trần nano tấm phẳng

5. Quy cách và thông số kỹ thuật trần nano tấm phẳng

Thuộc tính Giá trị phổ biến
Chiều rộng tấm 200 / 250 / 300 / 400 mm
Chiều dài 2.9–3.0 m (có thể cắt theo ô trần)
Độ dày 6–10 mm (tùy dòng)
Cấu trúc Phẳng – ghép khít (mạch mảnh)
Bề mặt Film vân gỗ/vân đá/màu trơn + phủ UV
Lõi PVC hoặc SPC (PVC + CaCO₃)
Cấp chống cháy* B1/B2 (tùy nhà sản xuất)
Ứng dụng Phòng khách, bếp – ăn, ngủ, hành lang, văn phòng, retail

* Kiểm tra chứng chỉ cụ thể theo hãng khi dự án cần quy chuẩn PCCC.

6. Ứng dụng tiêu biểu

  • Nhà ở: phòng khách, bếp – ăn (dễ lau), hành lang, phòng ngủ (tone ấm).

  • Văn phòng – showroom: thi công nhanh, ít ảnh hưởng vận hành; phối khe sáng LED rất hợp.

  • Quán café, spa, cửa hàng: bề mặt phẳng dễ thiết kế biển hiệu/trần thả đèn.

  • Cải tạo nhanh: che trần cũ bong tróc/nứt chân chim hiệu quả.

7. Hệ phụ kiện đồng bộ

  • Nẹp chữ H cân: nối hai mảng đồng độ dày cho đường line phẳng đẹp.

  • Nẹp chữ H lệch: khi nối khác cốt (ví dụ giao với lam sóng/ốp tường dày hơn).

  • Nẹp kết thúc / nẹp T: bo viền mép tấm, chấm dứt mảng trần.

  • Nẹp góc trong/ngoàiphào trần Nano: tạo khung chỉ, tăng “độ sạch” mép.

  • Thanh khe sáng LED: tạo đường sáng tinh tế trên nền trần nano tấm phẳng.

Trần nano tấm phẳng

8. Quy trình thi công chuẩn

  1. Khảo sát – cân cốt: xác định cao độ hoàn thiện, kiểm tra bề mặt trần hiện trạng.

  2. Lắp khung/xương: thép mạ kẽm/nhôm; bước xương 400-600 mm tùy độ dày tấm.

  3. Chia ô & cắt tấm: dry-fit (ghép thử) để canh mạch, hướng vân; cắt bằng lưỡi mịn.

  4. Ốp tấm: ghép mạch từ một góc, đảm bảo mạch thẳng; giữ khe giãn nở 3-5 mm chu vi.

  5. Khoét lỗ thiết bị: downlight, miệng gió, loa âm trần… khoét gọn mép, gia cố quanh lỗ nếu tấm mỏng.

  6. Gắn nẹp/phào: dùng keo MS/silicone trung tính; miết mối cho kín, thẳng.

  7. Vệ sinh & nghiệm thu: lau ẩm, kiểm tra phẳng – kín – vuông góc – ánh sáng đều.

9. Lỗi thường gặp và cách tránh

  • Xương quá thưa → trần võng sau thời gian: giữ 400–600 mm, gia cố vị trí thiết bị nặng.

  • Khe giãn nở bằng 0 → phình mép: chừa 3–5 mm chu vi, che bằng phào/nẹp.

  • Khoét lỗ xước mép: dùng lưỡi cắt mịn, khoan mồi rồi cắt theo compa/cữ.

  • Nẹp không đồng màu → đường viền lộ: đặt hàng phụ kiện đồng bộ ngay từ đầu.

10. Bảo quản – vệ sinh – tuổi thọ

  • Vệ sinh: khăn ẩm + dung dịch trung tính; tránh hóa chất ăn mòn.

  • Nguồn nhiệt: không đặt đèn tỏa nhiệt cao quá sát bề mặt.

  • Rung động: kiểm tra định kỳ ty treo/ốc nở với công trình thương mại.

  • Tuổi thọ: 8–15 năm (tùy chất lượng tấm, môi trường, thi công).

11. Báo giá tham khảo

  • Vật tư trần nano tấm phẳng: ~ 170.000 – 300.000 đ/m² (tùy bề mặt, độ dày, hãng).

  • Nhân công thi công: ~ 80.000 – 150.000 đ/m² (phụ thuộc cao độ, nhiều thiết bị đi kèm).

  • Phụ kiện (nẹp, phào, keo, silicone…): 15.000 – 60.000 đ/m.

12 Checklist chọn mẫu đúng – nhanh

  • Không gian khô/ẩm? → chọn bề mặt UV mờ/satin cho bếp – hành lang.

  • Phong cách: tối giản (màu trơn), ấm (vân gỗ), sang (vân đá).

  • Hệ ánh sáng: có khe sáng hay downlight? → chuẩn bị thanh khe & vị trí khoét.

  • Phụ kiện: nẹp chữ H cân/lệch, nẹp kết thúc, phào trần đồng màu.

  • Bước xương: 400–600 mm theo độ dày tấm.

Thông tin liên hệ

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Mẫu trần nhựa nano 01”

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ