Mẫu trần nhựa nano 02

Trần nano lam sóng là hệ ốp trần PVC/SPC công nghệ Nano tạo gân 3D (2–5 sóng) với bề mặt phủ UV chống xước, chống bám bẩn và kháng ẩm – không mối mọt. Cấu trúc rỗng giúp trần nhẹ, cách âm – cách nhiệt tốt, che khuyết điểm trần cũ hiệu quả và thi công nhanh, sạch trên khung xương thép/nhôm. Sản phẩm đa dạng vân gỗ/xi măng/màu trơn (mờ/satin/bóng), dễ phối downlight hoặc khe sáng LED, phù hợp phòng khách, bếp-ăn, hành lang, văn phòng, showroom. Quy cách tham khảo: rộng 150/200/220 mm, dày 8–12 mm, dài 2.9-3.0 m (tùy hãng). Đây là lựa chọn tối ưu khi cần một bề mặt trần đẹp – bền – dễ vệ sinh với chi phí hợp lý.

Liên hệ đặt hàng

Trần nano lam sóng – Giải pháp ốp trần 3D chống ẩm, che khuyết điểm, nâng tầm thẩm mỹ không gian

Trần nano lam sóng đang trở thành lựa chọn nổi bật trong hoàn thiện nội thất nhờ diện mạo 3D sống động, khả năng chống ẩm mốc – bền màu – thi công nhanh và chi phí tối ưu. Với các gân lam sóng chạy đều, bề mặt phủ UV chống bám bẩn và hệ phụ kiện đồng bộ, trần nano lam sóng phù hợp từ nhà ở, chung cư đến văn phòng, showroom, F&B hay khách sạn.

Trần nano lam sóng

1. Trần nano lam sóng là gì?

Trần nano lam sóng là hệ ốp trần bằng tấm/panel PVC công nghệ nano, tạo hình sóng nổi 2-5 gân theo chiều dài tấm. Nhờ cấu trúc rỗng – nhẹ và bề mặt phủ UV, trần nano lam sóng vừa che khuyết điểm trần cũ rất tốt, vừa tạo hiệu ứng chiều sâu, đổ bóng tự nhiên, giúp không gian sang – hiện đại – ấm áp.

Điểm khác biệt lớn so với trần phẳng là hiệu ứng thị giác 3D: dải sóng liên tục khiến trần cao ráo hơn, định hình nhịp điệu cho không gian mà không cần trang trí phức tạp.

2. Cấu tạo và quy cách kỹ thuật

Trần nano lam sóng thường có cấu trúc 4-5 lớp:

  1. Lớp phủ UV: chống trầy xước, chống bám bẩn/dầu mỡ, hạn chế ố vàng.

  2. Lớp film trang trí: vân gỗ (sồi, óc chó, ash…), vân đá/xi măng, hoặc màu trơn mờ/satin/bóng.

  3. Lõi PVC/SPC: ổn định kích thước, kháng ẩm – kháng mối mọt, ít cong vênh.

  4. Lớp cân bằng: giảm biến dạng khi thay đổi nhiệt – ẩm.

  5.  Khoang rỗng/tổ ong: giảm trọng lượng, hỗ trợ cách âm – cách nhiệt.

Quy cách tham khảo:

  • Số sóng: 2 sóng, 3 sóng, 4 sóng, 5 sóng (cao/thấp, bán nguyệt/bo tròn/vuông).

  • Chiều rộng tấm: 140-200-220-300 mm (phổ biến 150/200/220 mm).

  • Độ dày: 8-12 mm.

  • Chiều dài: 2.9-3.0 m.

  • Hoàn thiện bề mặt: mờ/satin/bóng; vân gỗ là lựa chọn ưa chuộng cho trần nano lam sóng.

3. Ưu điểm nổi bật của trần nano lam sóng

  • Che khuyết điểm trần cũ đỉnh cao: gợn sóng đều giúp ẩn vết nứt, chỗ vá, lượn trần… tốt hơn trần phẳng. Đây là lý do trần nano lam sóng đặc biệt hợp công trình cải tạo.

  • Chống ẩm mốc – không mối mọt: lõi PVC/SPC và phủ UV thích nghi khí hậu nóng ẩm, phù hợp bếp, hành lang, tầng 1.

  • Thẩm mỹ 3D – tạo nhịp điệu không gian: các đường sóng chạy dọc khiến trần cao thoáng, trần nano lam sóng vì thế rất hợp các phong cách Minimal – Japandi – Contemporary – Scandinavian.

  • Thi công nhanh, sạch: panel nhẹ, cắt khô, ít bụi; ghép mộng/hèm trên xương thép/nhôm.

  • Dễ vệ sinh: lau ẩm là sạch; phù hợp quán café, F&B, cửa hàng.

  • Dễ phối ánh sáng: downlight giữa khe sóng, khe sáng LED chạy song song lam tạo hiệu ứng sang trọng.

  • Chi phí hợp lý: tổng chi phí vật tư + công thường tối ưu hơn trần gỗ tự nhiên/ốp đá, tiến độ bàn giao nhanh.

4. Ứng dụng thực tế

  • Nhà ở: phòng khách, bếp – ăn, hành lang dài, logia có mái che, phòng ngủ (chạy lam phía đầu giường).

  • Chung cư/nhà phố cải tạo: trần nano lam sóng che mảng trần nứt/ố mốc, đem lại diện mạo mới nhanh chóng.

  • Văn phòng – showroom: tạo “trần nhận diện” theo đường lam, hỗ trợ dán logo/biển.

  • F&B – spa – retail: hiệu ứng vật liệu nổi bật, dễ vệ sinh, giảm chi phí trang trí khác.

  • Sảnh khách sạn – homestay: lam sóng phối khe sáng LED tạo chiều sâu sang trọng.

Trần nano lam sóng5.So sánh nhanh với các phương án trần khác

Tiêu chí Trần nano lam sóng Trần nano tấm phẳng Trần thạch cao Trần gỗ công nghiệp
Che khuyết điểm trần cũ Rất tốt Khá Khá (nhưng cần bả – sơn) Trung bình
Chống ẩm mốc Rất tốt Rất tốt Trung bình–Khá Kém–Trung bình
Thi công Nhanh, sạch Nhanh Nhiều công đoạn Cắt – sơn, nặng
Vệ sinh Dễ Dễ Vá – sơn lại Nhạy ẩm
Hiệu ứng thẩm mỹ 3D, có nhịp điệu Tối giản Linh hoạt tạo hình Ấm, cổ điển
Chi phí tổng Hợp lý Hợp lý Trung bình Cao

6.Hệ phụ kiện đồng bộ

Để trần nano lam sóng đạt độ hoàn thiện cao:

  • Nẹp chữ H cân: nối các mảng lam có cùng độ dày.

  • Nẹp chữ H lệch: nối lam sóng với tấm trang trí khác khác cốt (ví dụ tường ốp Nano 9 mm).

  • Nẹp kết thúc / nẹp T: bo mép, chấm dứt mảng lam.

  • Phào trần Nano: che khe giãn nở chu vi, đồng bộ màu.

  • Thanh khe sáng LED: tạo line sáng song song hoặc vuông góc lam.

  • Xương thép/nhôm + vít/ke kẹp: đảm bảo bước xương đúng, trần phẳng – vững.

7.Quy trình thi công chuẩn

  1. Khảo sát – cân cốt trần, chốt cao độ hoàn thiện.

  2. Lắp xương thép mạ/nhôm, bước 400-600 mm tùy độ dày lam và tải treo.

  3. Chia trục lam: xác định hướng sóng (thường dọc chiều dài phòng) để “kéo” không gian.

  4. Cắt lam bằng lưỡi mịn; dry-fit (ghép thử) để canh mạch.

  5. Ốp lam đầu tiên theo đường tim, ghép mộng/hèm, cố định ẩn.

  6. Ốp các lam tiếp theo: giữ thẳng hàng, kiểm tra nhịp sóng đều.

  7. Khoét lỗ thiết bị bằng cữ/compa; gia cố quanh lỗ nếu cần.

  8. Gắn phào/nẹp và vệ sinh: chừa khe giãn nở 3-5 mm chu vi, miết keo trung tính đồng màu.

8. Lỗi thường gặp và cách tránh

  • Xương quá thưa → võng: luôn giữ 400-600 mm; vị trí gắn đèn nặng phải gia cố.

  • Không chừa giãn nở → phình mép: chừa 3-5 mm và che bằng phào.

  • Cắt mép xấu → lộ vết: dùng lưỡi cắt mịn, cố định lam chắc khi cắt.

  • Nẹp không đồng màu → đường viền lộ: đặt phụ kiện đồng bộ ngay từ đầu.

  • Nguồn nhiệt cao sát trần: tránh dùng đèn halogen công suất lớn quá gần trần nano lam sóng.

9. Bảo quản và vệ sinh

  • Lau định kỳ bằng khăn ẩm và dung dịch trung tính.

  • Tránh hóa chất ăn mòn/kiềm mạnh.

  • Kiểm tra ốc/ty treo định kỳ ở không gian nhiều rung.

  • Khi xước cục bộ, có thể thay lam lẻ nếu dùng cơ chế ghép mộng.

Trần nano lam sóng10. Báo giá tham khảo

Giá trần nano lam sóng phụ thuộc: số sóng (cao/thấp), hoàn thiện bề mặt, độ dày, thương hiệu và khối lượng:

  • Vật tư lam sóng Nano: ~ 200.000 – 380.000 đ/m²

  • Nhân công thi công: ~ 90.000 – 160.000 đ/m² (tùy cao độ, thiết bị đi kèm)

  • Phụ kiện (nẹp/phào/keo/silicone): 15.000 – 70.000 đ/m

11. Checklist chọn mẫu nhanh

  • Không gian: khô/ẩm? — bếp/hành lang → ưu tiên bề mặt mờ/satin dễ lau.

  • Phong cách: Minimal/Japandi → vân gỗ sáng; Contemporary → xi măng/xám mờ; Luxury → gỗ trầm + khe sáng.

  • Hệ đèn: downlight hay khe sáng LED? – chuẩn bị thanh khe & vị trí khoét.

  • Nối vật liệu khác: cần nẹp chữ H lệch nếu khác cốt với tường ốp Nano hoặc gỗ.

  • Bước xương: 400–-600 mm theo độ dày lam để tránh võng.

Thông tin liên hệ

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Mẫu trần nhựa nano 02”

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ