Mẫu trụ cột nhựa 02

Liên hệ đặt hàng

Cột nhựa vuông Nano – Giải pháp bao cột hiện đại, bền đẹp và thi công nhanh

Cột nhựa vuông Nano là vật liệu bao bọc – trang trí cột kết cấu (bê tông, gạch, thép) theo phong cách vuông/rectangular hiện đại, với bề mặt vân đá/vân gỗ/màu trơn và lớp phủ UV chống trầy xước. Nhờ trọng lượng nhẹ, chống ẩm mốc, dễ vệ sinh và hệ phụ kiện đồng bộ, cột nhựa vuông nano đang trở thành lựa chọn tiêu chuẩn cho nhà ở, showroom, văn phòng và sảnh chung cư.

1. Cột nhựa vuông Nano là gì?

Cột nhựa vuông Nano (bao cột Nano dạng hộp vuông/chữ nhật) là hệ panel ốp bốn mặt bao quanh cột thô, tạo thành một khối vuông vức – thẳng cạnh – phẳng mặt. Vật liệu nền là PVC nguyên sinh hoặc SPC (PVC + bột đá CaCO₃), phía ngoài phủ film trang trí (vân đá, vân gỗ, màu đặc) và lớp UV chống bám bẩn. Nhờ cấu trúc này, cột nhựa vuông nano mô phỏng thẩm mỹ của đá/gỗ cao cấp nhưng nhẹ, thi công khô – nhanh – sạch.

Cột nhựa vuông Nano

Khi nào nên dùng cột nhựa vuông nano?

  • Bạn theo đuổi phong cách modern – minimalist – contemporary.

  • Cần che khuyết điểm cột thô (nứt, ố, cong).

  • Muốn thi công nhanh, hạn chế bụi, không cắt mài ướt như đá tự nhiên.

  • Muốn đồng bộ với lam ốp, nẹp, phào Nano cùng tông màu.

2. Cấu tạo và nguyên lý bao cột

Một bộ cột nhựa vuông nano tiêu chuẩn gồm:

  • Panel 4 mặt: các tấm phẳng ghép 90° tạo thành hộp; có thể là 2 tấm chữ L hoặc 4 tấm độc lập.

  • Lõi tấm: PVC/SPC ổn định kích thước, không thấm nước, hạn chế cong vênh.

  • Bề mặt: film vân (marble/granite/wood/xi măng/terrazzo) + UV chống xước, chống ố.

  • Phụ kiện: nẹp góc ngoài/ trong, nẹp kết thúc, mũ – chân cột (capital/base) tối giản, keo MS/PU và silicone trung tính.

3.Ưu điểm nổi bật

  1. Thẩm mỹ hiện đại – đường line sắc nét
    Mặt phẳng, cạnh thẳng, mạch ghép mảnh, phù hợp kiến trúc tối giản. Cột nhựa vuông nano rất “ăn hình” với nội thất phẳng và nẹp kim loại.

  2. Chống ẩm – chống mốc – không mối mọt
    Lõi nhựa/đá nhân tạo không hút nước, bề mặt UV dễ lau, sạch bền lâu.

  3. Thi công nhanh – sạch – ít ồn
    Không cắt mài ướt; phù hợp công trình đang vận hành (sảnh, shop).

  4. Trọng lượng nhẹ – giảm tải kết cấu
    An toàn hơn khi ốp tầng cao; dễ vận chuyển & gá lắp.

  5. Dễ bảo trì và thay thế cục bộ
    Hỏng một mặt panel có thể thay riêng mà không đục phá lớn.

  6. Chi phí hợp lý – tối ưu TCO
    Tổng chi phí vật tư + nhân công thường dễ chịu hơn ốp đá tự nhiên, bền hơn sơn giả đá.

4. Quy cách và thông số kỹ thuật tham khảo

Thuộc tính Giá trị phổ biến
Cạnh hoàn thiện (A × B) 200×200 · 250×250 · 300×300 · 400×400 mm (đặt theo cột thô)
Chiều cao panel 2.6–3.0 m (nối cao hơn bằng diềm/nẹp)
Độ dày tấm 3.5–6.0 mm (tùy dòng)
Chất liệu lõi PVC/Nano PVC hoặc SPC
Bề mặt Vân đá/vân gỗ/màu trơn (mờ/satin/bóng) + phủ UV
Phụ kiện Nẹp góc ngoài/ trong 90°, nẹp kết thúc, mũ – chân cột tối giản
Vị trí dùng Trong nhà & bán ngoài trời (có mái che, tránh nắng mưa trực tiếp kéo dài)

Cột nhựa vuông Nano5. Ứng dụng thực tế của cột nhựa vuông nano

  • Sảnh chung cư – văn phòng – khách sạn: nhịp cột thẳng, phối đèn hắt/khe sáng.

  • Showroom – cửa hàng: dễ dán chữ nổi/biển nhận diện lên mặt cột.

  • Nhà ở: phòng khách, bếp, hành lang; phối lam sóng – nẹp vàng champagne/bạc mờ.

  • Hiên/logia có mái che: bao cột vuông đồng bộ tường ốp Nano, bo mép nẹp kim loại.

Với bảng màu marble trắng, xám xi măng, be travertine, đen Nerovân gỗ sồi/óc chó, cột nhựa vuông nano tạo bề mặt phẳng dễ phối mọi concept.

6. Hướng dẫn lắp đặt chuẩn

  1. Khảo sát – đo đạc: đo cạnh cột thô (A, B), cao độ hoàn thiện, xác định độ vênh cần bù.

  2. Xương phụ (nếu cần): lắp xương gỗ/kim loại để làm phẳng, giữ kích thước hộp chuẩn.

  3. Cắt panel và thử khô: cắt 2 tấm chữ L hoặc 4 tấm rời, dry-fit quanh cột để căn khe mạch 1–2 mm.

  4. Dán/cố định: bơm keo MS/PU mặt trong, áp panel vào xương/cột, cố định bằng vít ẩn (nếu thiết kế cho phép).

  5. Nẹp góc và trám khe: lắp nẹp 90° đồng màu, trét silicone trung tính cùng tông; miết mịn.

  6. Lắp mũ – chân cột tối giản (nếu dùng), canh tỷ lệ với chiều rộng hộp.

  7. Vệ sinh – nghiệm thu: lau sạch keo, kiểm tra phẳng – vuông – kín mạch.

7. Phối màu và phong cách

  • Modern – Minimal: màu trơn trắng/kem/xám mờ + nẹp đen mờ; đèn khe sáng.

  • Luxury – Contemporary: marble trắng (Calacatta) + nẹp vàng champagne/bạc mờ.

  • Warm – Cozy: vân gỗ sồi/óc chó + nẹp đồng; phối lam sóng cùng tông.

  • Industrial: xi măng mờ + nẹp đen/graphite, sàn tối, đèn tracklight.

Cột nhựa vuông nano khi phối đúng phụ kiện nẹp/đèn cho hiệu quả sắc khối rất mạnh, nâng cấp ngay cả không gian đơn giản.

8. So sánh nhanh

Tiêu chí Cột nhựa vuông nano Cột nhựa tròn Ốp đá tự nhiên Sơn giả đá
Phong cách Modern, line phẳng Classic/ mềm mại Luxury/ nặng Phụ thuộc tay thợ
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Rất nặng Nhẹ
Thi công Nhanh, sạch Nhanh Chậm, bụi, ồn Nhanh nhưng kém bền
Bảo trì Dễ thay panel Dễ Khó sửa cục bộ Dễ bong/ phai
Chi phí Hợp lý Hợp lý Cao Rẻ (tuổi thọ thấp)

Nếu không gian hướng hiện đại, cần đường thẳng dứt khoát, cột nhựa vuông nano là lựa chọn “đúng bài”.

9. Báo giá tham khảo

  • Panel thân (PVC/SPC): 480.000 – 980.000 đ/m².

  • Nẹp góc 90°/nẹp kết thúc: 35.000 – 95.000 đ/m.

  • Mũ – chân cột tối giản: 550.000 – 1.400.000 đ/bộ.

  • Nhân công: 250.000 – 450.000 đ/cột.

Cột nhựa vuông Nano10. Bảo quản – vệ sinh – tuổi thọ

  • Lau khăn ẩm với dung dịch trung tính, tránh hóa chất ăn mòn mạnh.

  • Tránh va quệt sắc nhọn làm xước lớp UV.

  • Khu bán ngoài trời: nên có mái che, chọn bề mặt mờ/satin để giảm chói & giãn nở.

  • Tuổi thọ trung bình 8-15 năm tùy môi trường & tay nghề thi công.

11. Lỗi thường gặp và cách tránh

  • Hở mạch – lệch góc → đo đạc chính xác, dry-fit và dùng nẹp 90° đồng màu.

  • Phồng mép do nhiệt → chừa khe giãn nở 1–2 mm, chọn bề mặt mờ cho khu nắng.

  • Ố vàng do chất tẩy → chỉ dùng dung dịch trung tính.

  • Sai tỷ lệ mũ/đế → chọn bề rộng mũ/đế ≈ 1.1-1.3× cạnh hộp.

Thông tin liên hệ

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Mẫu trụ cột nhựa 02”

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ