Tấm Ốp Tường

Tấm ốp tường nano SPC là dòng tấm nhựa ốp tường cao cấp với lõi SPC ổn định, bề mặt phủ nano chống xước – chống bám bẩn, chịu nước tốt và hạn chế ẩm mốc. Lớp film vân gỗ/giả đá sắc nét, màu bền lâu, ghép khít thẩm mỹ; trọng lượng nhẹ giúp thi công ốp tường nhanh, sạch, ít bụi.

Liên hệ đặt hàng

Tấm ốp tường nano – Giải pháp ốp tường hiện đại, bền đẹp cho mọi không gian

1. Tấm ốp tường nano là gì

Tấm ốp tường nano là vật liệu ốp trang trí nội thất làm từ nhựa chất lượng cao , bề mặt phủ film trang trí và lớp nano tăng cứng, chống xước, chống bám bẩn. Cấu trúc cơ bản gồm:

  • Lớp phủ nano: chống xước, chống tia UV, giữ màu lâu.

  • Lớp film họa tiết: vân gỗ, giả đá, xi măng, vải, kim loại…

  • Lõi PVC/SPC: cho độ cứng và ổn định kích thước; SPC có bột đá nên cứng và chịu va đập tốt.

  • Lớp cân bằng/đế: bám dính tốt với keo hoặc bắn đinh lên xương.

Nhờ công nghệ phủ nano, bề mặt tấm mịn, chống ố vàng, dễ vệ sinh – phù hợp ốp tường phòng khách, phòng ngủ, sảnh khách sạn, showroom, văn phòng… Đây là lựa chọn thay thế thẩm mỹ và kinh tế cho sơn bả, gỗ tự nhiên hay đá tự nhiên.

Tấm ốp tường nano

2. Ưu điểm nổi bật của tấm ốp tường nano

  1. Chống ẩm mốc, chống thấm: cấu trúc nhựa kín nước, dùng tốt ở môi trường nồm ẩm.

  2. Chống trầy xước nhờ lớp phủ nano dày, giữ bề mặt bền đẹp lâu dài.

  3. Cách âm, cách nhiệt tương đối; bề mặt ấm, không lạnh như đá.

  4. Thi công nhanh, ít bụi bẩn: có thể ốp trực tiếp lên tường phẳng; thời gian bàn giao nhanh.

  5. Đa dạng mẫu mã: vân gỗ ấm áp, tấm ốp giả đá sang trọng, xi măng tối giản, sóng bán nguyệt/ lam sóng nano tạo điểm nhấn 3D.

  6. Trọng lượng nhẹ: giảm tải cho tường, an toàn khi thi công trên cao.

  7. Bảo dưỡng đơn giản: lau bằng khăn ẩm, chất tẩy rửa nhẹ; không cần đánh bóng.

  8. Giá hợp lý so với gỗ tự nhiên/đá; chi phí thi công tối ưu.

  9. An toàn và thân thiện: nhiều dòng đạt chuẩn phát thải thấp, mùi nhẹ.

  10. Linh hoạt phối kết với phào chỉ nhựa, nẹp bo góc, nẹp kết thúc để hoàn thiện tinh gọn.

3. Nhược điểm và lưu ý khi dùng tấm ốp tường nano

  • Không chịu nhiệt trực tiếp cao: tránh đặt sát bếp hở/đèn sưởi; cần ốp tường chống ẩm có thêm lớp cách nhiệt nếu gần nguồn nhiệt.

  • Dễ trầy bởi vật sắc: hạn chế cà kéo vật kim loại; dùng nẹp bảo vệ góc.

  • Chất lượng phụ thuộc nhà sản xuất: nên chọn thương hiệu rõ nguồn gốc, lớp phủ nano dày, có bảo hành tấm nano.

Tấm ốp tường nano4. Ứng dụng phổ biến tấm ốp tường nano

  • Phòng khách – TV wall: kết hợp tấm ốp vân gỗ ấm áp với nẹp ánh kim.

  • Phòng ngủ: đầu giường bằng sóng bán nguyệt hoặc lam sóng nano tạo chiều sâu.

  • Bếp và bàn đảo : nên dùng tấm nano chống nước; vùng sát bếp nấu nên ốp kính cường lực/đá.

  • Văn phòng, showroom, spa, homestay: nhanh – sạch – đẹp, dễ đổi mới theo mùa.

  • Trần/nhấn cột: dùng các profile rãnh – lam hoặc tấm ốp nội thất bản lớn cho phong cách tối giản.

5. Kích thước – quy cách – phụ kiện

Quy cách thị trường phong phú, tùy nhà sản xuất:

  • Bản phẳng: 600×3000×6-9 mm hoặc 1220×2440×5–9 mm.

  • Lam/sóng 3D: rộng 150-200-250 mm, dài 2800–3000 mm.

  • Phụ kiện đồng bộ: nẹp chữ U, nẹp chữ L, nẹp T, nẹp kết thúc, keo dán ốp tường, đinh bê tông/bắn vít, phào chỉ nhựa (chỉ trần, chỉ chân tường).

6. Cách tính bảng giá tấm ốp tường nano

Giá tổng ≈ (Diện tích m² × Đơn giá vật tư/m²) + Phụ kiện + Nhân công thi công + Vận chuyển.

  • Vật tư/m²: phụ thuộc loại (PVC/SPC), độ dày, bề mặt (vân gỗ, tấm ốp giả đá, sần/nhẵn), thương hiệu.

  • Phụ kiện: nẹp, phào, xương; tính theo mét dài.

  • Thi công: tính theo m² (ốp thẳng) hoặc mét dài (lam/sóng).

  • Lưu ý: tường cong, nhiều hốc – cột, phào 3D sẽ phát sinh hao hụt.

Tấm ốp tường nano7. Quy trình thi công tấm ốp tường nano

  1. Khảo sát – đo đạc: kiểm tra độ phẳng, ẩm; chụp ảnh vị trí ổ điện, phào trần – chân tường.

  2. Xử lý bề mặt: làm sạch, vệ sinh khô; tường ẩm phải chống thấm trước.

  3. Chia ô – định tuyến: tính hướng vân; đánh dấu đường đầu – cuối để hạn chế mảnh cắt nhỏ.

  4. Lắp xương: dùng thanh xương nhựa/kim loại cho tường xấu, cần tạo khe kỹ thuật.

  5. Ốp tấm: bôi keo dán ốp tường theo rãnh; áp tấm – gõ đều; đồng thời bắn đinh/vít giấu rãnh đối với lam/sóng.

  6. Hoàn thiện: lắp phụ kiện ốp tường ; vệ sinh keo tràn; nghiệm thu.

8. Bảo quản – vệ sinh – bảo hành

  • Vệ sinh: lau khăn ẩm + xà phòng trung tính; vết bẩn cứng đầu dùng cồn isopropyl loãng; tránh hóa chất ăn mòn.

  • Bảo quản: để nơi khô ráo, phẳng; tránh nắng gắt trước khi thi công.

  • Sử dụng: không treo vật nặng trực tiếp vào tấm, hãy bắt vào xương/tường cứng.

  • Bảo hành tấm nano: thường 12-36 tháng tùy hãng – hạng mục; nên lưu hóa đơn và phiếu bảo hành.

9. So sánh nhanh tấm ốp tường nano vs. gỗ tự nhiên vs. giấy dán tường

Tiêu chí Nano (PVC/SPC) Gỗ tự nhiên Giấy dán tường
Khả năng chống ẩm Rất tốt Trung bình (dễ cong vênh) Kém (dễ bong)
Độ bền bề mặt Tốt (lớp nano) Tốt nhưng cần bảo dưỡng Trung bình
Mẫu mã Rất đa dạng Tự nhiên, hạn chế màu Đa dạng
Chi phí Hợp lý Cao Thấp
Thi công Nhanh, sạch Lâu, yêu cầu tay nghề cao Nhanh
Bảo trì Dễ Cần vệ sinh – chống mối Dễ bong tróc, khó sửa chữa cục bộ

Thông tin liên hệ

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Tấm Ốp Tường”

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ