Trần Nano xi măng – Giải pháp trần phẳng phong cách “cement look” bền đẹp, chống ẩm, thi công nhanh
Trần Nano xi măng đang trở thành lựa chọn nổi bật trong hoàn thiện trần cho nhà ở và không gian thương mại nhờ bề mặt xi măng mờ hiện đại, chống ẩm mốc, dễ vệ sinh và chi phí hợp lý. Nếu bạn thích vẻ tối giản, công nghiệp (industrial/minimal) nhưng vẫn cần vật liệu nhẹ, dễ thi công, trần Nano xi măng chính là đáp án.
1. Trần Nano xi măng là gì?
Trần Nano xi măng là dòng tấm ốp trần Nano (PVC hoặc PVC pha bột đá – SPC) có film trang trí vân xi măng (cement/stone matte) và phủ UV chống xước, chống ố. Bề mặt phẳng, mạch ghép mảnh giúp tổng thể trần liền lạc, tinh gọn. Nhờ lõi nhựa – bột đá ổn định, trần Nano xi măng không cong vênh, không mối mọt, chịu ẩm tốt trong khí hậu nóng ẩm.
2. Cấu tạo 4-5 lớp của trần Nano xi măng
-
Lớp phủ UV: Chống trầy xước nhẹ, hạn chế bám bụi/dầu mỡ, giữ màu xám xi măng ổn định.
-
Lớp film vân xi măng: In kỹ thuật số sắc nét, tái hiện hiệu ứng cement look mờ/satin.
-
Lõi PVC/SPC: Hỗn hợp PVC + CaCO₃ cho độ cứng, ổn định kích thước, chống ẩm mốc.
-
Lớp cân bằng: Giảm cong vênh khi thay đổi nhiệt – ẩm.
-
Kết cấu rỗng/tổ ong: Giảm trọng lượng, hỗ trợ cách nhiệt – cách âm.
Cấu trúc này giải thích vì sao trần Nano xi măng hoạt động bền bỉ ở khu vực bếp, hành lang hay tầng trệt – nơi trần truyền thống dễ ố mốc.
3. Ưu điểm nổi bật của trần Nano xi măng
-
Phong cách industrial tối giản: bề mặt xám xi măng mờ, dễ phối ánh sáng downlight/khe sáng.
-
Chống ẩm, chống mốc, không mối mọt: lợi thế lớn của trần Nano xi măng so với gỗ công nghiệp.
-
Thi công nhanh – sạch: ốp trên hệ xương 400-600 mm, không cần bả/sơn nhiều lớp.
-
Dễ vệ sinh: phủ UV giúp lau ẩm là sạch; phù hợp quán café, cửa hàng F&B.
-
Nhẹ – giảm tải kết cấu: thuận tiện cho chung cư/cải tạo.
-
Chi phí hợp lý: tổng chi phí thường thấp hơn trần ốp gỗ/đá tự nhiên.
-
Tùy biến hệ nẹp/phào: kết hợp nẹp chữ H cân/lệch, nẹp kết thúc để đường viền tinh gọn.
Với những thế mạnh này, trần Nano xi măng vừa đáp ứng thẩm mỹ “cement look” vừa tối ưu vận hành – bảo trì.
4. Quy cách và thông số kỹ thuật tham khảo
Thuộc tính | Giá trị phổ biến |
---|---|
Bề mặt | Xi măng mờ/satin (cement matte), có bản chống bám bẩn |
Chiều rộng tấm | 200 / 250 / 300 / 400 mm |
Chiều dài | 2.9–3.0 m (cắt theo ô trần) |
Độ dày | 6–10 mm (tùy dòng) |
Lõi | PVC hoặc SPC (PVC + CaCO₃) |
Cấp chống cháy* | B1/B2 (tùy nhà sản xuất) |
Cấu trúc | Phẳng – mạch ghép mảnh; có bản tổ ong giảm trọng lượng |
* Dự án yêu cầu PCCC nên kiểm tra chứng chỉ của hãng. Chọn đúng quy cách sẽ giúp trần Nano xi măng phẳng, bền, ít võng trong dài hạn.
5. Ứng dụng của trần Nano xi măng
-
Nhà ở: phòng khách minimal, bếp – ăn (dễ lau dầu mỡ), phòng ngủ phong cách contemporary, hành lang/ban công có mái che.
-
Văn phòng – showroom: kết hợp khe sáng LED và đồ nội thất đen mờ/kim loại.
-
Café – nhà hàng – studio: trần Nano xi măng tạo phông nền xám trung tính, tôn màu sản phẩm/trang trí.
-
Khách sạn – homestay – spa: look xi măng cho cảm giác thư giãn, ấm áp khi phối gỗ nâu.
6. So sánh nhanh với vật liệu khác
Tiêu chí | Trần Nano xi măng | Trần thạch cao sơn hiệu ứng xi măng | Ốp đá/xi măng thật |
---|---|---|---|
Chống ẩm/mốc | Rất tốt | Trung bình (dễ nứt, ố nếu ẩm) | Tốt nhưng nặng |
Trọng lượng | Nhẹ | Trung bình | Rất nặng |
Thi công | Nhanh, sạch | Nhiều công đoạn (bả, sơn hiệu ứng) | Phức tạp, bụi, ướt |
Bảo trì | Dễ lau | Sơn lại khi ố/nứt | Khó vệ sinh, cần phủ bảo vệ |
Thẩm mỹ | Cement look chân thực | Phụ thuộc tay nghề sơn | Tự nhiên, nhưng chi phí cao |
Chi phí | Hợp lý | Trung bình–cao | Cao |
Bảng trên cho thấy trần Nano xi măng cân bằng tốt giữa thẩm mỹ – chi phí – vận hành.
7. Hệ phụ kiện đồng bộ cho trần Nano xi măng
-
Nẹp chữ H cân: nối mảng đồng độ dày, cho line phẳng đẹp.
-
Nẹp chữ H lệch: nối trần Nano xi măng với lam sóng/tường ốp dày hơn.
-
Nẹp kết thúc/nẹp T, nẹp góc trong/ngoài: bo viền mép tấm, chấm dứt mảng trần.
-
Phào trần Nano: tạo khung chỉ, che khe giãn nở chu vi.
-
Thanh khe sáng LED: tạo đường sáng hiện đại trên nền trần Nano xi măng.
Lựa chọn phụ kiện đồng màu giúp trần liền mạch, đạt “độ sạch” viền mạch đúng tiêu chuẩn thi công.
8. Quy trình thi công chuẩn
-
Khảo sát – cân cốt: xác định cao độ hoàn thiện, kiểm tra hiện trạng trần.
-
Lắp khung/xương: thép mạ kẽm/nhôm; bước xương 400-600 mm theo độ dày tấm.
-
Chia ô & cắt tấm: dry-fit định hướng vân; cắt bằng lưỡi mịn để mép sạch.
-
Ốp tấm: ghép mạch từ một góc; giữ khe giãn nở 3-5 mm quanh chu vi.
-
Khoét lỗ thiết bị: downlight, miệng gió, loa âm… khoét gọn, gia cố nếu tấm mỏng.
-
Gắn nẹp/phào: dùng keo MS/silicone trung tính; miết mối kín và thẳng.
-
Vệ sinh – nghiệm thu: lau ẩm, kiểm tra độ phẳng, khe nối, ánh sáng.
9. Bảo quản và vệ sinh
-
Lau định kỳ bằng khăn ẩm và dung dịch trung tính; tránh hóa chất ăn mòn.
-
Không đặt nguồn nhiệt cao (đèn halogen công suất lớn) sát bề mặt.
-
Không gian thương mại: kiểm tra định kỳ ty treo/ốc nở để bảo đảm an toàn.
-
Khi trầy cục bộ, có thể thay tấm lẻ nếu hệ ghép cho phép.
Nhờ lớp UV, trần Nano xi măng ít bám bụi, dễ vệ sinh hơn sơn xi măng hiệu ứng.
Thông tin liên hệ
-
-
-
Địa chỉ: Tổ Dân Phố Đức Thành, Phường Hải Lĩnh, Thanh Hóa
-
Hotline: 0982.878.736
-
Website: https://thachcaophatthanh.com/
-
-
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.